MÔ HÌNH THỦY TỨC HYDRA VULGARIS
(GIỚI ĐỘNG VẬT - NGÀNH RUỘT KHOANG - LỚP THỦY TỨC)
Thủy tức là sinh vật thuộc ngành Thuỷ tức (Hydrozoa), lớp Thủy tức đa dạng, trong giới Động vật không xương sống, sống chủ yếu ở môi trường nước ngọt và nước mặn.
Cấu tạo cơ thể: Thủy tức có cơ thể dạng túi nhỏ, gồm một miệng và các tua miệng xung quanh, không có xương sống, có thể co duỗi dễ dàng.
Sinh sản bằng nảy chồi: Thủy tức sinh sản vô tính bằng cách nảy chồi, tạo thành các cá thể mới từ cơ thể mẹ. Ngoài ra còn có thể sinh sản hữu tính tạo ra ấu trùng.
Không có hệ tuần hoàn và hô hấp: Thủy tức không có hệ tuần hoàn hay hô hấp riêng biệt, trao đổi chất và khí qua bề mặt cơ thể.
Vai trò của thủy tức: Là loài động vật nhỏ trong chuỗi thức ăn thủy sinh, giúp duy trì cân bằng sinh thái và là đối tượng nghiên cứu trong sinh học.
MÔ HÌNH SÁN LÁ GAN
(GIỚI ĐỘNG VẬT - NGÀNH GIUN DẸP - LỚP SÁN LÁ)
Sán lá gan là động vật ký sinh thuộc lớp Sán lá (Trematoda), sống chủ yếu trong gan của các động vật như trâu, bò và người.
Cấu tạo cơ thể: Sán lá gan có thân dẹt, hình lá, không phân đoạn, không có cơ quan tiêu hóa hoàn chỉnh mà hấp thụ chất dinh dưỡng trực tiếp qua da.
Sinh sản: Sán lá gan sinh sản rất nhanh bằng cách đẻ trứng. Trứng phát triển thành ấu trùng, qua nhiều giai đoạn trung gian trước khi ký sinh vào vật chủ chính.
Ký sinh và gây bệnh: Sán lá gan ký sinh trong gan, gây tổn thương gan và ảnh hưởng sức khỏe vật chủ, làm giảm năng suất chăn nuôi hoặc gây bệnh cho người.
Vai trò và ảnh hưởng: Là loại ký sinh trùng gây hại, ảnh hưởng lớn đến ngành chăn nuôi và y tế, cần được phòng tránh và điều trị kịp thời.
MÔ HÌNH GIUN KIM
(GIỚI ĐỘNG VẬT - NGÀNH GIUN TRÒN - LỚP GIUN KIM)
Giun kim là động vật ký sinh thuộc lớp Giun tròn (Nematoda), sống ký sinh trong ruột già của người và một số động vật khác.
Cấu tạo cơ thể: Giun kim có thân nhỏ, dài khoảng vài mm, hình trụ, đầu nhọn và đuôi tù. Cơ thể không phân đoạn, có lớp vỏ cứng bảo vệ.
Sinh sản: Giun kim sinh sản bằng cách đẻ trứng. Trứng giun được thải ra ngoài qua phân, dễ gây lây nhiễm khi tiếp xúc với môi trường không sạch sẽ.
Ký sinh và gây bệnh: Giun kim ký sinh ở ruột già, gây ngứa hậu môn, khó chịu và có thể ảnh hưởng đến tiêu hóa, đặc biệt ở trẻ em.
Phòng tránh và điều trị: Giữ vệ sinh cá nhân, rửa tay sạch sẽ và điều trị bằng thuốc chống giun là cách hiệu quả để ngăn ngừa và chữa bệnh do giun kim gây ra.
MÔ HÌNH GIUN ĐẤT
(GIỚI ĐỘNG VẬT - NGÀNH GIUN ĐỐT - LỚP ÍT TƠ)
Giun đất là động vật không xương sống thuộc lớp Giun nhiều tơ (Oligochaeta), sống trong đất ẩm và có vai trò quan trọng trong việc cải tạo đất.
Cấu tạo cơ thể: Giun đất có thân dài, hình trụ, phân đoạn rõ ràng, không chân, có lớp vỏ ngoài mềm mại và ẩm ướt giúp di chuyển trong đất.
Sinh sản: Giun đất là loài lưỡng tính, có thể tự thụ tinh hoặc giao phối với nhau để sinh sản. Trứng được đẻ trong kén và phát triển thành giun con.
Vai trò trong tự nhiên: Giun đất giúp làm tơi xốp đất, phân hủy chất hữu cơ, cải thiện độ phì nhiêu và tăng khả năng giữ nước cho đất.
Quan trọng đối với nông nghiệp: Giun đất giúp tăng năng suất cây trồng nhờ cải thiện cấu trúc đất và thúc đẩy quá trình trao đổi chất trong đất.
MÔ HÌNH ỐC SÊN
(GIỚI ĐỘNG VẬT - NGÀNH THÂN MỀM - LỚP CHÂN BỤNG)
Ốc sên là động vật không xương sống thuộc lớp Ốc sên (Gastropoda), sống ở môi trường ẩm ướt như đất ẩm, lá cây mục và vùng ven nước.
Cấu tạo cơ thể: Ốc sên có thân mềm, thường có vỏ xoắn bao bọc bên ngoài để bảo vệ. Chúng di chuyển bằng cách trườn trên bụng với lớp nhớt giúp giảm ma sát.
Sinh sản: Ốc sên là loài lưỡng tính, có thể tự thụ tinh hoặc giao phối để sinh sản. Trứng được đẻ ở nơi ẩm, phát triển thành ốc con.
Vai trò và ảnh hưởng: Ốc sên tham gia vào quá trình phân hủy chất hữu cơ trong tự nhiên, nhưng cũng có thể gây hại cho cây trồng khi phá hoại lá và thân cây.
MÔ HÌNH TRAI SÔNG
(GIỚI ĐỘNG VẬT - NGÀNH THÂN MỀM - LỚP HAI MẢNH VỎ)
Trai sông là động vật không xương sống thuộc lớp Hai mảnh vỏ (Bivalvia), sống trong môi trường nước ngọt như sông, suối và ao hồ.
Cấu tạo cơ thể: Trai sông có thân mềm được bao bọc bởi hai mảnh vỏ cứng khớp với nhau, có thể mở ra đóng vào để bảo vệ cơ thể bên trong.
Sinh sản: Trai sông sinh sản bằng cách đẻ trứng vào nước. Ấu trùng phát triển trong nước trước khi bám vào các vật chủ khác và dần phát triển thành trai trưởng thành.
Vai trò trong môi trường: Trai sông giúp lọc nước, làm sạch môi trường sống và là nguồn thức ăn cho nhiều loài động vật khác.
MÔ HÌNH NHỆN ARANEUS DIADEMATUS
(GIỚI ĐỘNG VẬT - NGÀNH CHÂN KHỚP - LỚP NHỆN)
Nhện Araneus diadematus là loài nhện thuộc lớp Nhện (Arachnida), họ Araneidae. Chúng thường sống ở các khu vực cây cối, vườn, bụi rậm và khu vực có nhiều côn trùng.
Cấu tạo cơ thể: Nhện có thân gồm hai phần chính: phần đầu ngực và phần bụng. Trên bụng có những hoa văn đặc trưng hình chữ thập. Nhện có 8 chân dài và nhiều mắt nhỏ.
Sinh sản: Nhện đực và cái giao phối để đẻ trứng. Nhện mẹ thường bảo vệ tổ trứng cho đến khi nhện con nở ra.
Tổ chức mạng lưới: Nhện Araneus diadematus xây dựng mạng nhện dạng xoắn ốc lớn, dùng để bắt côn trùng làm thức ăn.
Vai trò trong môi trường: Nhện giúp kiểm soát số lượng côn trùng, giữ cân bằng sinh thái trong tự nhiên.
MÔ HÌNH BỌ CÁNH CỨNG TENEBRIO MOLITOR
(GIỚI ĐỘNG VẬT - NGÀNH CHÂN KHỚP - LỚP CÔN TRÙNG)
Bọ cánh cứng Tenebrio molitor là loài côn trùng thuộc lớp Cánh cứng (Coleoptera), thường sống trong môi trường có nhiều chất hữu cơ như thức ăn thừa, rơm rạ, thóc gạo.
Cấu tạo cơ thể: Bọ có thân cứng, hình dài, có cánh cứng bảo vệ cánh mềm bên trong. Chúng có đầu nhỏ, râu cảm giác và chân phát triển để di chuyển nhanh.
Sinh sản: Bọ cánh cứng sinh sản bằng cách đẻ trứng. Ấu trùng phát triển qua nhiều giai đoạn, trong đó ấu trùng còn gọi là sâu bột, thường được dùng làm thức ăn cho động vật nuôi.
Vai trò trong môi trường: Bọ cánh cứng phân hủy chất hữu cơ, góp phần làm sạch môi trường và được ứng dụng trong chăn nuôi, nghiên cứu sinh học.
MÔ HÌNH ẾCH RANA TEMPORARIA
(GIỚI ĐỘNG VẬT - NGÀNH ĐỘNG VẬT CÓ XƯƠNG SỐNG - LỚP LƯỠNG CƯ)
Ếch Rana temporaria là loài ếch thuộc lớp Lưỡng cư (Amphibia), họ Ranidae. Chúng sống chủ yếu ở vùng khí hậu ôn đới, trong các ao hồ, đầm lầy và khu vực rừng ẩm.
Cấu tạo cơ thể: Ếch có thân hình tròn, da ẩm, chân sau dài khỏe giúp nhảy xa và bơi lội. Mắt nổi và miệng rộng giúp bắt mồi hiệu quả.
Sinh sản: Ếch sinh sản bằng cách đẻ trứng trong nước. Trứng nở thành nòng nọc, phát triển qua giai đoạn biến thái thành ếch trưởng thành.
Vai trò trong môi trường: Ếch là loài ăn côn trùng, giúp kiểm soát số lượng sâu bọ và duy trì cân bằng sinh thái.
MÔ HÌNH THẰN LẰN CALOTES VERSICOLOR
(GIỚI ĐỘNG VẬT - NGÀNH ĐỘNG VẬT CÓ XƯƠNG SỐNG - LỚP BÒ SÁT)
Thằn lằn Calotes versicolor là loài bò sát thuộc lớp Bò sát (Reptilia), họ Agamidae. Chúng thường sống ở các vùng có cây cối, bụi rậm và khu vực ven rừng.
Cấu tạo cơ thể: Thằn lằn có thân dài, chân khỏe, đuôi dài và đầu hơi dẹp. Da có nhiều vảy, màu sắc thay đổi tùy theo môi trường và trạng thái sinh lý.
Sinh sản: Thằn lằn đẻ trứng trên đất hoặc trong các kẽ đá. Trứng nở thành con non và phát triển thành thằn lằn trưởng thành.
Vai trò trong môi trường: Thằn lằn giúp kiểm soát côn trùng và các loài động vật nhỏ khác, góp phần duy trì cân bằng sinh thái trong môi trường sống.
MÔ HÌNH CHIM BỒ CÂU
(GIỚI ĐỘNG VẬT - NGÀNH ĐỘNG VẬT CÓ XƯƠNG SỐNG - LỚP CHIM)
Chim bồ câu là loài chim thuộc lớp Chim (Aves), họ Columbidae. Chúng thường sống gần con người, xuất hiện phổ biến ở công viên, sân nhà và vùng nông thôn.
Cấu tạo cơ thể: Chim bồ câu có thân hình thon gọn, lông mượt, mỏ ngắn, cánh khỏe và đuôi dài. Chúng có xương rỗng và túi khí hỗ trợ cho việc bay.
Sinh sản: Chim bồ câu sinh sản bằng cách đẻ trứng. Mỗi lứa thường có 1–2 trứng. Chim bố mẹ thay nhau ấp trứng và nuôi con bằng sữa diều.
Tập tính: Chim bồ câu có khả năng ghi nhớ vị trí rất tốt, thường được dùng làm chim đưa thư trong quá khứ. Chúng sống theo đôi và có tập tính quay về tổ.
Vai trò trong đời sống: Chim bồ câu được nuôi làm cảnh, làm thực phẩm và trong nghiên cứu khoa học. Ngoài ra, chúng còn biểu tượng cho hòa bình và sự trung thành.
MÔ HÌNH TINH TINH
(GIỚI ĐỘNG VẬT - NGÀNH ĐỘNG VẬT CÓ XƯƠNG SỐNG - LỚP THÚ)
Tinh tinh là loài linh trưởng thuộc lớp Thú (Mammalia), bộ Linh trưởng (Primates), họ Hominidae. Chúng là loài có họ hàng gần nhất với con người.
Cấu tạo cơ thể: Tinh tinh có cơ thể phủ lông đen hoặc nâu, tay dài hơn chân, não phát triển, khuôn mặt giống người, có thể đi bằng hai chân hoặc bốn chi.
Sinh sản: Tinh tinh sinh sản hữu tính, mỗi lần sinh thường chỉ có một con. Con non được mẹ nuôi dưỡng và chăm sóc trong nhiều năm.
Tập tính: Tinh tinh sống theo bầy đàn, có cấu trúc xã hội phức tạp. Chúng có khả năng sử dụng công cụ, học hỏi, ghi nhớ và giao tiếp bằng âm thanh hoặc cử chỉ.
Vai trò trong nghiên cứu: Tinh tinh là đối tượng nghiên cứu quan trọng trong sinh học, tâm lý học và tiến hóa, giúp con người hiểu thêm về chính mình.